经济主题的越南语常见词(二)

2021-07-06 14:23

                                    经济主题的越南语常


55

公共会计

Gōnggòng kuàijì

Kế toán công

56

商业会计

Shāngyè kuàijì

Kế toán doanh nghiệp thương mại

57

折旧会计

Zhéjiù kuàijì

Kế toán khấu hao tài sản cố định

58

电脑化会计

Diànnǎo huà kuàijì

Kế toán máy

59

成本会计

Chéngběn kuàijì

Kế toán vốn bằng tiền

60

经济复苏

Jīngjì fùsū

Khôi phục nền kinh tế

61

经济危机

Jīngjìwéijī

Khủng hoảng kinh tế

62

外汇危机

Wàihuì wéijī

Khủng hoảng ngoại hối

63

经济繁荣

Jīngjì fánróng

Kinh tế phát triển phồn vinh

64

通货膨胀

Tōnghuò péngzhàng

Lạm phát

65

货币流通量

Huòbì liútōng liàng

Lượng tiền mặt lưu thông

66

纸币发行量

Zhǐbì fāxíng liàng

Lượng tiền mặt phát hành, lưu hành

67

外购信用状到单流程

Wài gòu xìnyòng zhuàng dào dān liúchéng

Lưu trình chứng từ L/C hàng nhập

68

期末汇差调整流程

Qímò huì chà tiáozhěng liúchéng

Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ giá cuối   kỳ

69

外购信用状到货流程

Wài gòu xìnyòng zhuàng dào huò liúchéng

Lưu trình hàng về của L/C hàng nhập

70

信用状开状流程

Xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng

Lưu trình mở L/C

71

退货折让作业流程

Tuìhuò zhé ràng zuòyè liúchéng

Lưu trình thao tác chiết khấu hàng trả về

72

传票抛转作业流程

Chuánpiào pāo zhuǎn zuòyè liúchéng

Lưu trình thao tác chuyển Voucher

73

付款作业流程

Fùkuǎn zuòyè liúchéng

Lưu trình thao tac thanh toán

74

厂商DM款项作业流程

Chǎngshāng DM kuǎnxiàng zuòyè liúchéng

Lưu trình thao tác về hạng mục DM của Maker

75

厂商预付请款作业流程

Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè liúchéng

Lưu trình thao tác xin tạm ứng cho Maker

76

请款作业流程

Qǐng kuǎn zuòyè liúchéng

Lưu trình thao tác xin thanh toán

77

杂项请款作业流程

Záxiàng qǐng kuǎn zuòyè liúchéng

Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục   khác

78

自动存取机

Zìdòng cún qǔ jī

Máy gửi tiền tự động

79

间接(三角)套汇

Jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì

Mua bán ngoại tệ gián tiếp

80

直接(对角)套汇

Zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì

Mua bán ngoại tệ trực tiếp

81

程序目录

Chéngxù mùlù

Mục lục chương trình

82

银行家

Yínháng jiā

Ngân hàng

83

合资银行

Hézī yínháng

Ngân hàng hợp doanh

84

钱庄

Qiánzhuāng

Ngân hàng tư nhân

85

钱庄

Qiánzhuāng

Ngân hàng tư nhân

86

庄票,银票

Zhuāng piào, yín piào

Ngân phiếu

87

外汇波动

Wàihuì bōdòng

Ngoại hối bấp bênh

88

背书人

Bèishū rén

Người chứng thực

89

存户

Cúnhù

Người gửi tiền (ngân hàng)

90

经纪人

Jīngjì rén

Người môi giới, cò mồi

91

逆差

Nìchā

Nhập siêu

92

债务链

Zhàiwù liàn

Nợ dây chuyền

93

坏帐

Huài zhàng

Nợ khó đòi, nợ xấu

94

留置金额明细表

Liúzhì jīn’é míngxì biǎo

On-Hold Amt Detail (aapr)

95

外购成本分摊

Wài gòu chéngběn fēntān

Phân bổ giá thành hàng nhập khẩu

96

存款单

Cúnkuǎn dān

Phiếu thu tiền gửi tiết kiệm

97

银行的信用部

Yínháng de xìnyòng bù

Phòng tín dụng của ngân hàng

98

银行的信托部

Yínháng de xìntuō bù

Phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác   trong ngân hàng)

99

附录

Fùlù

Phụ lục

100

到货到单未匹配明细表打印

Dào huò dào dān wèi pǐpèi míngxì biǎo dǎyìn

Prt Arrvl/ArrvgNt Unmtchd Dtl (aapr)



全国咨询热线: +84 0917646670