55 |
公共会计 |
Gōnggòng kuàijì |
Kế toán công |
56 |
商业会计 |
Shāngyè kuàijì |
Kế toán doanh nghiệp thương mại |
57 |
折旧会计 |
Zhéjiù kuàijì |
Kế toán khấu hao tài sản cố định |
58 |
电脑化会计 |
Diànnǎo huà kuàijì |
Kế toán máy |
59 |
成本会计 |
Chéngběn kuàijì |
Kế toán vốn bằng tiền |
60 |
经济复苏 |
Jīngjì fùsū |
Khôi phục nền kinh tế |
61 |
经济危机 |
Jīngjìwéijī |
Khủng hoảng kinh tế |
62 |
外汇危机 |
Wàihuì wéijī |
Khủng hoảng ngoại hối |
63 |
经济繁荣 |
Jīngjì fánróng |
Kinh tế phát triển phồn vinh |
64 |
通货膨胀 |
Tōnghuò péngzhàng |
Lạm phát |
65 |
货币流通量 |
Huòbì liútōng liàng |
Lượng tiền mặt lưu thông |
66 |
纸币发行量 |
Zhǐbì fāxíng liàng |
Lượng tiền mặt phát hành, lưu hành |
67 |
外购信用状到单流程 |
Wài gòu xìnyòng zhuàng dào dān liúchéng |
Lưu trình chứng từ L/C hàng nhập |
68 |
期末汇差调整流程 |
Qímò huì chà tiáozhěng liúchéng |
Lưu trình điều chỉnh chênh ệch tỷ giá cuối kỳ |
69 |
外购信用状到货流程 |
Wài gòu xìnyòng zhuàng dào huò liúchéng |
Lưu trình hàng về của L/C hàng nhập |
70 |
信用状开状流程 |
Xìnyòng zhuàng kāi zhuàng liúchéng |
Lưu trình mở L/C |
71 |
退货折让作业流程 |
Tuìhuò zhé ràng zuòyè liúchéng |
Lưu trình thao tác chiết khấu hàng trả về |
72 |
传票抛转作业流程 |
Chuánpiào pāo zhuǎn zuòyè liúchéng |
Lưu trình thao tác chuyển Voucher |
73 |
付款作业流程 |
Fùkuǎn zuòyè liúchéng |
Lưu trình thao tac thanh toán |
74 |
厂商DM款项作业流程 |
Chǎngshāng DM kuǎnxiàng zuòyè liúchéng |
Lưu trình thao tác về hạng mục DM của Maker |
75 |
厂商预付请款作业流程 |
Chǎngshāng yùfù qǐng kuǎn zuòyè liúchéng |
Lưu trình thao tác xin tạm ứng cho Maker |
76 |
请款作业流程 |
Qǐng kuǎn zuòyè liúchéng |
Lưu trình thao tác xin thanh toán |
77 |
杂项请款作业流程 |
Záxiàng qǐng kuǎn zuòyè liúchéng |
Lưu trình thao tác xin thanh toán các hạng mục khác |
78 |
自动存取机 |
Zìdòng cún qǔ jī |
Máy gửi tiền tự động |
79 |
间接(三角)套汇 |
Jiànjiē (sānjiǎo) tàohuì |
Mua bán ngoại tệ gián tiếp |
80 |
直接(对角)套汇 |
Zhíjiē (duì jiǎo) tàohuì |
Mua bán ngoại tệ trực tiếp |
81 |
程序目录 |
Chéngxù mùlù |
Mục lục chương trình |
82 |
银行家 |
Yínháng jiā |
Ngân hàng |
83 |
合资银行 |
Hézī yínháng |
Ngân hàng hợp doanh |
84 |
钱庄 |
Qiánzhuāng |
Ngân hàng tư nhân |
85 |
钱庄 |
Qiánzhuāng |
Ngân hàng tư nhân |
86 |
庄票,银票 |
Zhuāng piào, yín piào |
Ngân phiếu |
87 |
外汇波动 |
Wàihuì bōdòng |
Ngoại hối bấp bênh |
88 |
背书人 |
Bèishū rén |
Người chứng thực |
89 |
存户 |
Cúnhù |
Người gửi tiền (ngân hàng) |
90 |
经纪人 |
Jīngjì rén |
Người môi giới, cò mồi |
91 |
逆差 |
Nìchā |
Nhập siêu |
92 |
债务链 |
Zhàiwù liàn |
Nợ dây chuyền |
93 |
坏帐 |
Huài zhàng |
Nợ khó đòi, nợ xấu |
94 |
留置金额明细表 |
Liúzhì jīn’é míngxì biǎo |
On-Hold Amt Detail (aapr) |
95 |
外购成本分摊 |
Wài gòu chéngběn fēntān |
Phân bổ giá thành hàng nhập khẩu |
96 |
存款单 |
Cúnkuǎn dān |
Phiếu thu tiền gửi tiết kiệm |
97 |
银行的信用部 |
Yínháng de xìnyòng bù |
Phòng tín dụng của ngân hàng |
98 |
银行的信托部 |
Yínháng de xìntuō bù |
Phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng) |
99 |
附录 |
Fùlù |
Phụ lục |
100 |
到货到单未匹配明细表打印 |
Dào huò dào dān wèi pǐpèi míngxì biǎo dǎyìn |
Prt Arrvl/ArrvgNt Unmtchd Dtl (aapr) |